🌟 열을 듣고 하나도 모른다

Tục ngữ

1. 아무리 들어도 깨달아 알지 못하여 어리석고 둔하다.

1. (NGHE MƯỜI MÀ CHẲNG HIỂU MỘT), VỊT NGHE SẤM: Mặc dù nghe rất nhiều nhưng cũng chẳng hiểu ra mà vẫn ngớ ngẩn và đần độn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 나는 열을 듣고 하나도 모르는 동생이 너무 답답했다.
    I was so frustrated with my brother who had heard the heat and didn't know a thing.
  • Google translate 걔한테는 아무리 말해도 소용이 없어. 내 말을 이해를 못해.
    No matter how much i tell him, it's no use. you don't understand me.
    Google translate 어쩌면 그렇게 열을 듣고 하나도 모를 수가 있니?
    How can you be so enthusiastic and not know a thing?

열을 듣고 하나도 모른다: hear ten, but not know even one,十を聞いて一つも知らない,entendre dix choses et n'en connaître pas même une seule,escucha diez pero no sabe ni uno,,(хадмал орч.) арвыг сонсоод нэгийг ч мэдэхгүй,(nghe mười mà chẳng hiểu một), vịt nghe sấm,(ป.ต.)ฟังสิบแต่ไม่รู้เลยสักหนึ่ง ; สีซอให้ควายฟัง,,как об стенку горох,听十遍也听不懂,

💕Start 열을듣고하나도모른다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Ngôn luận (36) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Khoa học và kĩ thuật (91) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Chính trị (149) Nói về lỗi lầm (28) Đời sống học đường (208) Thông tin địa lí (138) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Hẹn (4) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tính cách (365) Nghệ thuật (23)